Characters remaining: 500/500
Translation

sông núi

Academic
Friendly

Từ "sông núi" trong tiếng Việt có nghĩa là "đất nước" hay "tổ quốc". Đây một cụm từ mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện tình yêu quê hương, đất nước của người Việt Nam. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn học, thơ ca các bài hát để bày tỏ lòng tự hào về quê hương.

Giải thích chi tiết:
  • Sông: dòng nước chảy, thường nước ngọt, có thể chảy qua các vùng đất khác nhau.
  • Núi: những khối đất cao, thường đỉnh nhọn, có thể một phần của dãy núi lớn.
dụ sử dụng:
  1. Câu nói phổ biến: "Làm trai không thẹn cùng sông núi." - Nghĩa là một người đàn ông cần sống trách nhiệm, không làm điều khiến quê hương, đất nước phải xấu hổ.
  2. Trong thơ ca: "Gió đưa cành trúc la đà, tiếng chuông Trấn canh Thọ Xương." - Câu thơ này thể hiện vẻ đẹp của quê hương, sông núi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: "Sông núi còn đó, thì nhân dân không bao giờ quên." - Điều này thể hiện sự gắn bó giữa con người với quê hương, đất nước.
  • Trong chính trị: "Bảo vệ sông núi bảo vệ tổ quốc." - Ý nghĩa là bảo vệ lãnh thổ, bảo vệ quê hương.
Các biến thể:
  • "Non sông": Cũng được dùng để chỉ đất nước, thường chỉ nhấn mạnh về núi hơn.
  • "Tổ quốc": Một từ đồng nghĩa khác, thường dùng trong các văn bản chính thức hơn.
Từ gần giống:
  • "Quê hương": Nói về nơi mình sinh ra lớn lên, có thể không bao hàm ý nghĩa rộng như "sông núi".
  • "Đất nước": Cũng chỉ lãnh thổ, nhưng có thể không mang tính chất văn học như "sông núi".
Từ đồng nghĩa:
  • "Tổ quốc": Nhấn mạnh về lòng yêu nước trách nhiệm với quê hương.
  • "Quê cha đất tổ": Một cụm từ khác để chỉ quê hương, nguồn cội.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sông núi", người nói thường thể hiện tình cảm sâu sắc với quê hương. Ngoài ra, cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ văn học, thơ ca đến chính trị, thể hiện sự gắn bó trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với đất nước.

  1. dt (cn. Non sông) Nói đất nước: Làm trai không thẹn cùng sông núi.

Comments and discussion on the word "sông núi"